ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ key money

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng key money


key money

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…