EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
key money
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
key money
key money
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
← Xem thêm từ key-cold
Xem thêm từ key-pad →
Từ vựng liên quan
k
key
mo
mon
money
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…