EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kickboxing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kickboxing
kickboxing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn võ kết hợp quyền Anh và karatê; quyền cước
← Xem thêm từ kickboxer
Xem thêm từ kicked →
Từ vựng liên quan
bo
box
boxing
ic
in
k
kb
kick
ox
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…