EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kidnaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kidnaped
kidnap /'kidnæp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bắt cóc (thường để tống tiền)
← Xem thêm từ kidnap
Xem thêm từ kidnaper →
Từ vựng liên quan
ape
aped
dna
id
k
kid
kidnap
nap
nape
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…