ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ killingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng killingly


killingly /'kiliɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…