EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
killock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
killock
killock /'kilik/ (killock) /'kilɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải)
đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)
neo nhỏ
(từ lóng) lính thuỷ
← Xem thêm từ killjoys
Xem thêm từ kills →
Từ vựng liên quan
ill
k
kill
lo
lock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…