EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
king-size
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
king-size
king-size /'kiɳsaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường
← Xem thêm từ king's ransom
Xem thêm từ king-sized →
Từ vựng liên quan
in
k
kin
king
si
size
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…