ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Kinked demand curve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Kinked demand curve


Kinked demand curve

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đường cầu gấp khúc.
+ Dựa trên giả thuyết rằng trong các thị trường có đặc điểm độc quyền nhóm, sự phụ thuộc lẫn nhau buộc các doanh nghiệp phải tin rằng giảm giá xuống dưới mức hiện hành sẽ bị các đối thủ làm theo, nhưng tình hình đó sẽ không diễn ra đối với trường hợp tăng giá.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…