EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinkiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinkiness
kinkiness /'kiɳkinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quăn, sự xoắn (tóc)
(thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh
← Xem thêm từ kinkily
Xem thêm từ kinking →
Từ vựng liên quan
in
ink
inkiness
k
kin
kine
kink
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…