EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kippering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kippering
kipper /'kipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá trích muối hun khói
cá hồi đực trong mùa đẻ
(từ lóng) gã, chàng trai
(quân sự), (từ lóng) ngư lôi
ngoại động từ
ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...)
← Xem thêm từ kippered
Xem thêm từ kippers →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
k
kip
kipper
pe
per
peri
pp
ppe
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…