EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kitchen-sink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kitchen-sink
kitchen-sink
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuộc sống hàng ngày
← Xem thêm từ kitchen-range
Xem thêm từ kitchen sink drama →
Từ vựng liên quan
ch
en
he
hen
in
ink
it
itch
k
kit
kitchen
si
sin
sink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…