EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kleptomania
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kleptomania
kleptomania /,kleptou'meinjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt
← Xem thêm từ klepht
Xem thêm từ kleptomaniac →
Từ vựng liên quan
an
ep
k
ma
man
mania
ni
om
pt
pto
to
tom
toman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…