ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kleptomaniac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kleptomaniac


kleptomaniac /,kleptou'meiniæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn cắp vặt, người tắt mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…