ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knaves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knaves


knave /neiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que
  (đánh bài) quân J
  (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…