EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kneeler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kneeler
kneeler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người quỳ
chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)
← Xem thêm từ kneel
Xem thêm từ kneeling →
Từ vựng liên quan
eel
el
er
k
kn
knee
kneel
nee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…