EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kneels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kneels
kneel /ni:l/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
to kneel to somebody
→ quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai
← Xem thêm từ kneeling position
Xem thêm từ knees →
Từ vựng liên quan
eel
eels
el
k
kn
knee
kneel
nee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…