ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kneels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kneels


kneel /ni:l/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
to kneel to somebody → quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…