EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knobbier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knobbier
knobby
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nhiều nốt phồng, nổi cục
← Xem thêm từ knobbed
Xem thêm từ knobbiest →
Từ vựng liên quan
bi
bier
er
k
kn
knob
no
nob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…