EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knobbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knobbed
knobbed
Phát âm
Ý nghĩa
xem knob
← Xem thêm từ knob
Xem thêm từ knobbier →
Từ vựng liên quan
be
bed
k
kn
knob
no
nob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…