ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ know-all

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng know-all


know-all /'nou'ɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…