EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
know-all
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
know-all
know-all /'nou'ɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết
← Xem thêm từ know
Xem thêm từ know-how →
Từ vựng liên quan
all
k
kn
know
no
now
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…