ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ know-how

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng know-how


know-how /'nouhau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biết làm; khả năng biết làm thế nào
  bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…