EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
know-how
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
know-how
know-how /'nouhau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biết làm; khả năng biết làm thế nào
bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất
← Xem thêm từ know-all
Xem thêm từ know-it-all →
Từ vựng liên quan
ho
how
k
kn
know
no
now
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…