ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ know-it-all

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng know-it-all


know-it-all

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <kng,xấu> người làm như thể cái gì cũng biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…