EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knuckleheads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knuckleheads
knucklehead
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ngu đần
← Xem thêm từ knucklehead
Xem thêm từ knuckles →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ea
eh
he
head
heads
k
kn
knuckle
knucklehead
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…