EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
koshers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
koshers
kosher
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phục vụ cho chế độ ăn kiêng
chính đáng, đàng hoàng
← Xem thêm từ koshering
Xem thêm từ koskas →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hers
k
ko
kosher
os
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…