ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ koskas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng koskas


koskas

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều koskaste
  (từ Nam Phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…