EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
koskas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
koskas
koskas
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều koskaste
(từ Nam Phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn
← Xem thêm từ koshers
Xem thêm từ koto →
Từ vựng liên quan
as
k
ko
os
ska
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…