ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kowtows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kowtows


kowtow /'kau'tau/ (kotow) /'kau'tau/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
  (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ

nội động từ


  quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
  (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
to kowtow to someone → quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…