ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labret

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labret


labret

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…