EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labrador
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labrador
labrador
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng
← Xem thêm từ labra
Xem thêm từ labret →
Từ vựng liên quan
ab
AD
ad
ado
br
bra
brad
do
dor
l
la
lab
labra
or
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…