ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labyrinthian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labyrinthian


labyrinthian /,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cung mê
  (thuộc) đường rối
  rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…