EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lacerable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lacerable
lacerable /'læsərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xé rách được
← Xem thêm từ lacelike
Xem thêm từ lacerate →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
ace
bl
ce
er
era
l
la
lac
lace
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…