ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lacertilian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lacertilian


lacertilian

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc hoặc giống con thằn lằn
* danh từ
  (động vật) bộ thằn lằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…