EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lackland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lackland
lackland /'læklənd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có ruộng đất
danh từ
người không có ruộng đất
← Xem thêm từ lacking
Xem thêm từ lackluster →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
klan
l
la
lac
lack
lan
Land
land
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…