ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laddering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laddering


ladder /'lædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
folding ladder → thang gặp được
the ladder of fame → thang danh vọng
to kick down ladder
  từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…