ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ladders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ladders


ladder /'lædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
folding ladder → thang gặp được
the ladder of fame → thang danh vọng
to kick down ladder
  từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

Các câu ví dụ:

1. Twenty ethnic Uighur Muslims from China broke out of a detention center near the Thai-Malaysia border, Thai officials said on Monday, after digging holes in the wall and using blankets as ladders.


2. The 3,143-meter incline isn't a piece of cake for those who can fully climb ladders, but with one leg and crutches, and his companions, Dang made it.


Xem tất cả câu ví dụ về ladder /'lædə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…