ex. Game, Music, Video, Photography

The 3,143-meter incline isn't a piece of cake for those who can fully climb ladders, but with one leg and crutches, and his companions, Dang made it.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crutches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 3,143-meter incline isn't a piece of cake for those who can fully climb ladders, but with one leg and crutches, and his companions, Dang made it.

Nghĩa của câu:

crutches


Ý nghĩa

@crutch /krʌtʃ/
* danh từ
- cái nạng ((thường) pair of crutches)
=to go on crutches+ đi bằng nạng
- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
- cái chống (xe đạp, mô tô)
- (giải phẫu) đáy chậu
- (hàng hải) cọc chén
- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…