EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laddish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laddish
laddish /'lædiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trai trẻ; bé bỏng, non nớt
← Xem thêm từ laddies
Xem thêm từ lade →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
dish
is
l
la
lad
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…