ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laggards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laggards


laggard /'lægəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
  người lạc hậu

tính từ


  chậm chạp; chậm trễ
  lạc hậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…