ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lagged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lagged


lag /læg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ lóng)
  người tù khổ sai
  án tù khổ sai

ngoại động từ


  bắt giam
  bắt đi tù khổ sai

danh từ


  (vật lý) sự trễ, sự chậm
magnetic lag → hiện tượng trễ từ
phase lag → sự trễ pha, sự chậm pha

nội động từ


  đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
to lag behind → tụt lại đằng sau

danh từ


  nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)

ngoại động từ


  nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

@lag
  sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha
  control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh
  controller l. sự chậm của [người, bộ phận] điều chỉnh
  corrective l. sự trễ hiệu chính
  instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ
  measurring l. (điều khiển học) sự trễ đo
  phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha
  plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh
  process l. sự trễ trong quá trình
  response l. sự trễ phản ứng
  time l. (giải tích) sự trễ thời gian

Các câu ví dụ:

1. senator from Florida who has become the establishment favorite but lagged badly in both Michigan and Mississippi and appeared unlikely to win delegates in either.

Nghĩa của câu:

thượng nghị sĩ từ Florida, người đã trở thành ứng cử viên được yêu thích nhất nhưng lại tụt hậu trầm trọng ở cả Michigan và Mississippi và dường như không giành được đại biểu ở cả hai.


2. Suburban areas with few homes - often privileged communities with big gardens and open spaces - were healthier than this, but lagged behind the most densely populated areas in inner cities.

Nghĩa của câu:

Các khu vực ngoại thành có ít nhà - thường là những cộng đồng đặc quyền với những khu vườn lớn và không gian mở - lành mạnh hơn những khu vực này, nhưng lại tụt hậu so với những khu vực đông dân cư nhất trong nội thành.


3. The American passport has lagged behind Asian countries such as Singapore, South Korea and China ever since the Donald Trump administration began pursuing a hardline immigration policy.


Xem tất cả câu ví dụ về lag /læg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…