EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lagniappe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lagniappe
lagniappe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua
← Xem thêm từ lagging
Xem thêm từ lagniappes →
Từ vựng liên quan
l
la
lag
ni
pe
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…