ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laisser-faire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laisser-faire


laisser-faire /'leisei'feə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chính sách để mặc tư nhận kinh doanh

tính từ


  (thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…