EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laisser-faire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laisser-faire
laisser-faire /'leisei'feə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chính sách để mặc tư nhận kinh doanh
tính từ
(thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh
← Xem thêm từ laisser-aller
Xem thêm từ laissez-aller →
Từ vựng liên quan
ai
air
er
fa
fair
ire
is
l
la
re
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…