EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laissez-faire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laissez-faire
laissez-faire
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem laisser faire
danh từ
← Xem thêm từ Laissez - faire
Xem thêm từ Laissez - faire economy →
Từ vựng liên quan
ai
air
fa
fair
ire
is
l
la
re
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…