EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lake-dweller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lake-dweller
lake-dweller /'leik,dwelə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sống trên hồ (xưa)
← Xem thêm từ lake district
Xem thêm từ lake-dwelling →
Từ vựng liên quan
dwell
dweller
el
ell
er
l
la
lake
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…