EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamebrain(ed)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamebrain(ed)
lamebrain(ed)
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngu ngốc; ngu độn
← Xem thêm từ lamebrain
Xem thêm từ lamebrains →
Từ vựng liên quan
ai
AM
am
br
bra
brain
in
l
la
lam
lame
lamebrain
me
ra
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…