EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamellas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamellas
lamella /lə'melə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều lamellae /lə'meli:/
lá mỏng, phiến mỏng
lá kính
← Xem thêm từ lamellarly
Xem thêm từ lamellation →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
el
ell
l
la
lam
lame
lamella
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…