EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamellation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamellation
lamellation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hình thành hoặc phân chia thành lá, tờ
← Xem thêm từ lamellas
Xem thêm từ lamellibranch →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
el
ell
ion
l
la
lam
lame
lamella
lat
lati
me
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…