EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land-force
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land-force
land-force /'lændfɔ:s/ (land-forces) /'lændfɔ:siz/
Phát âm
Ý nghĩa
forces) /'lændfɔ:siz/
danh từ
(quân sự) lục quân
← Xem thêm từ land-breeze
Xem thêm từ land-forces →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ce
for
force
l
la
lan
Land
land
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…