EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
land poor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
land poor
land poor /'lænd'puə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)
← Xem thêm từ land office
Xem thêm từ land power →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
l
la
lan
Land
land
or
po
poor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…