EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landing gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landing gear
landing gear /'lændiɳgiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
← Xem thêm từ landing force
Xem thêm từ landing ground →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
ding
ea
ear
gear
in
l
la
lan
Land
land
landing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…