ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landlord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landlord


landlord /'lændlɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ nhà (nhà cho thuê)
  chủ quán trọ, chủ khách sạn
  địa ch

Các câu ví dụ:

1. Lam Boi Linh, a member of the management board of Kid’s Club kindergarten group, was speechless upon seeing a notice from her landlord raising the rent as Ho Chi Minh City begins to open up.


Xem tất cả câu ví dụ về landlord /'lændlɔ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…