EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landlubbers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landlubbers
landlubber /'lænd,lʌbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người quen sống trên cạn
người không thạo nghề đi biển
← Xem thêm từ landlubber
Xem thêm từ landlubbing →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
be
er
l
la
lan
Land
land
landlubber
lubber
lubbers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…