EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landmine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landmine
landmine /'lændmain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d
← Xem thêm từ landmasses
Xem thêm từ landmines →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dm
in
l
la
lan
Land
land
mi
min
mine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…