ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landmine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landmine


landmine /'lændmain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…