ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landsmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landsmen


landsman /'lændzmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền)
  người không quen đi biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…